Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | 1.001310.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
52 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001699.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
53 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 1.001653.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
54 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | 1.000506.000.00.00.H56 | Giảm nghèo, gtreen DVC là Bảo trợ xã hội | 2 | |
55 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | 1.000489.000.00.00.H56 | Giảm nghèo, gtreen DVC là Bảo trợ xã hội | 2 | |
56 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Tôn Giáo | 2 | |
57 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Tôn Giáo | 2 | |
58 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Tôn Giáo | 2 | |
59 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Tôn Giáo | 2 | |
60 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Tôn Giáo | 2 | |
61 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Tôn Giáo | 2 | |
62 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Tôn Giáo | 2 | |
63 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109 | Tôn Giáo | 1 | |
64 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156 | Tôn Giáo | 2 | |
65 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167 | Tôn Giáo | 2 | |
66 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875 | Công tác dân tộc | 2 | |
67 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888 | Công tác dân tộc | 2 | |
68 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088 | Đường thủy nội địa | 2 | |
69 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047 | Đường thủy nội địa | 2 | |
70 | Thủ tục Gia hạn, sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận người khai thác tàu bay | 1.004306 | Đường thủy nội địa | 2 | |
71 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036 | Đường thủy nội địa | 2 | |
72 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004047 | Đường thủy nội địa | 2 | |
73 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711 | Đường thủy nội địa | 2 | |
74 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002 | Đường thủy nội địa | 2 | |
75 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970 | Đường thủy nội địa | 2 |